Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
月経希発 げっけーきはつ
kinh thưa
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発癌物質 はつがんぶっしつ
Chất gây bệnh ung thư
揮発物質 きはつぶっしつ
chất hay thay đổi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh