Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)
月経閉止期 げっけいへいしき
thời kì mãn kinh
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
周期 しゅうき
chu kì
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ