Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
月着陸船 つきちゃくりくせん
tàu đổ bộ lên mặt trăng
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
さら地 さらち
Bãi đất trống