Các từ liên quan tới 月華繚乱ROMANCE
繚乱 りょうらん
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối
百花繚乱 ひゃっかりょうらん
nhiều hoa nở hoa trong sự thừa thãi; một sự thu nhặt (của) nhiều phụ nữ đẹp; sự hiện ra đồng thời (của) nhiều tài năng và những thành tích
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
秋月の乱 あきづきのらん
cuộc nổi dậy Akizuki (1876)
華 はな
ra hoa; cánh hoa
月月 つきつき
mỗi tháng
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
乱 らん
revolt, rebellion, war