Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月讀 つくよみ
nickname for the moon
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
壱 いち
một
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã