Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
月賦 げっぷ
lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
月賦販売 げっぷはんばい
bán trên (về) sự xếp đặt kế hoạch
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.