月越し
つきごし「NGUYỆT VIỆT」
☆ Danh từ
Để lại (chưa trả) từ tháng trước đây

月越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
月月 つきつき
mỗi tháng
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
物越し ものごし
với cái gì đó ở khoảng giữa
背越し せごし
cách cắt cá có xương mềm thành từng lát mỏng để làm sashimi