背越し
せごし「BỐI VIỆT」
☆ Danh từ
Cách cắt cá có xương mềm thành từng lát mỏng để làm sashimi
背越
しを
作
るときに、
最
も
重要
なことは
骨
が
柔
らかく
食
べやすい
魚
を
選
ぶことです。
Khi làm sashimi segoshi, điều quan trọng nhất là chọn cá có xương mềm và dễ ăn.

背越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
背 せ せい
lưng.
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
塀越し へいごし
vượt qua tường
壁越し かべごし
sự xuyên qua tường