Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
大輪 たいりん
bánh xe lớn; bông hoa lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.