Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月面車 げつめんしゃ
xe thám hiểm Mặt Trăng
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
探査機 たんさき
tàu do thám
月面 げつめん
bề mặt mặt trăng
探傷面 たんしょうめん
scanning surface, test surface