探傷面
たんしょうめん「THAM THƯƠNG DIỆN」
☆ Danh từ
Scanning surface, test surface

探傷面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探傷面
探傷剤 たんしょうざい
chất phát hiện lỗ hổng
被削面 ひ削面
mặt gia công
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm
顔面外傷 がんめんがいしょう
chấn thương mặt
浸透探傷検査 しんとうたんしょうけんさ
kiểm tra thẩm thấu
磁気探傷検査 じきたんしょーけんさ
phương pháp kiểm tra từ tính, kiểm tra bằng bột từ
超音波探傷器 ちょうおんぱたんしょうき
dụng cụ kiểm tra siêu âm