Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有(り)様
有り様 ありさま ありよう
trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
有様 ありさま
trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
様様 さまさま さまざま
Khác nhau