有り様
ありさま ありよう「HỮU DẠNG」
☆ Danh từ
Trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
国
の
有
り
様
Tình trạng đất nước
今
の
有
り
様
では
Trong hoàn cảnh hiện tại .

Từ đồng nghĩa của 有り様
noun
有り様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り様
有様 ありさま
trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
様変り さまがわり
thay đổi tình trạng (giá thị trường) đột ngột
遣り様 やりよう
cách xử lý sự việc
憚り様 はばかりさま はばかりさん
cám ơn bạn cho sự rắc rối (của) bạn; unfortunately...