有する
ゆうする「HỮU」
☆ Suru verb - special class
Có; sở hữu
効力
を
有
する
Có hiệu lực .

Từ đồng nghĩa của 有する
verb
有する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有する
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
占有する せんゆう
sở hữu riêng; chiếm hữu.
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
所有する しょゆう
sở hữu
保有する ほゆうする
bắt giữ.
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.