有りもしない
ありもしない
☆ Cụm từ
Không tồn tại, không thực tế, tưởng tượng, giả mạo

有りもしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有りもしない
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
有り無し ありなし
có hay không
居もしない いもしない
không có thực
有り得ない程 ありえないほど
không thể tin được, khó tin
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
縁もゆかりもない えんもゆかりもない
không liên quan gì
有らずもがな あらずもがな
uncalled for, unnecessary, gratuitous
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích