Kết quả tra cứu 余る
Các từ liên quan tới 余る
余る
あまる
「DƯ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Bị bỏ lại; dư thừa
お
菓子
がたくさん
余
った
Bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 余る
Bảng chia động từ của 余る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 余る/あまるる |
Quá khứ (た) | 余った |
Phủ định (未然) | 余らない |
Lịch sự (丁寧) | 余ります |
te (て) | 余って |
Khả năng (可能) | 余れる |
Thụ động (受身) | 余られる |
Sai khiến (使役) | 余らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 余られる |
Điều kiện (条件) | 余れば |
Mệnh lệnh (命令) | 余れ |
Ý chí (意向) | 余ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 余るな |