有り合う
ありあう「HỮU HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để tình cờ có mặt

Bảng chia động từ của 有り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有り合う/ありあうう |
Quá khứ (た) | 有り合った |
Phủ định (未然) | 有り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 有り合います |
te (て) | 有り合って |
Khả năng (可能) | 有り合える |
Thụ động (受身) | 有り合われる |
Sai khiến (使役) | 有り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有り合う |
Điều kiện (条件) | 有り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 有り合え |
Ý chí (意向) | 有り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 有り合うな |
有り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り合う
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有り合せ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
有りうる ありうる ありえる
có thể xảy ra
有り合わせ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn
有り合わせる ありあわせる
có trong tay