Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利用条件
りようじょうけん
điều kiện sử dụng
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
使用条件 しようじょうけん
信用条件 しんようじょうけん
điều kiện tín dụng.
有利な条件 ゆうりなじょうけん
điều kiện thuận lợi.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
「LỢI DỤNG ĐIỀU KIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích