有利子負債依存度
ゆーりしふさいいぞんど
Mức độ phụ thuộc nợ phải trả có lãi suất
有利子負債依存度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有利子負債依存度
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
有利子負債 ゆうりしふさい
nợ mất lãi; nợ phải chịu lãi
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
貿易依存度 ぼうえきいぞんど
độ (của) sự phụ thuộc trên (về) nước ngoài buôn bán
負債 ふさい
sự mắc nợ; nợ nần
頻度依存選択 ひんどいぞんせんたく
lựa chọn phụ thuộc tần số
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.