貿易依存度
ぼうえきいぞんど
☆ Danh từ
Độ (của) sự phụ thuộc trên (về) nước ngoài buôn bán

貿易依存度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易依存度
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
貿易 ぼうえき
giao dịch
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện