Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有司専制
有司 ゆうし
một viên chức
専有 せんゆう
độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
専制 せんせい
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
専有権 せんゆうけん
độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
専制権 せんせいけん
quyền chuyên chế.
専売制 せんばいせい
monopoly system, government monopoly
専有面積 せんゆうめんせき
Diện tích dùng chung
司法制度 しほうせいど
hệ thống tư pháp