Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無向グラフ むこうグラフ
đồ thị vô hướng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
絵グラフ えグラフ
hình tượng, lỗi chữ hình vẽ
線グラフ せんグラフ
kẻ đồ thị; kẻ biểu đồ
帯グラフ おびグラフ
bar graph, rectangular graph
鎖(グラフ) くさり(グラフ)
dãy, chuỗi, loạt
グラフ
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ