Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯茎音 はぐきおん しけいおん
alveolar consonant, sound (e.g. n,t,d) where the tongue touches (or nearly touches) the ridge behind your front top teeth
歯茎 はぐき
lợi
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l
歯茎口蓋音 しけいこうがいおん
phụ âm vòm miệng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.