Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
御田屋 おでんや
oden vendor
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita