Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有川由紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
由有る よしある
(của) hàng dãy(của) dòng quý tộc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
紀 き
Nihon-shoki
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.