Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有川節夫
有夫 ゆうふ
kết hôn phụ nữ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.