Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有年駅
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一年有半 いちねんゆうはん
một năm rưỡi
有期年金 ゆうきねんきん
phụ cấp hàng năm có thời hạn cố định
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
年次有給休暇 ねんじゆうきゅうきゅうか
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.