有意水準
ゆういすいじゅん「HỮU Ý THỦY CHUẨN」
☆ Danh từ
Mức ý nghĩa
Mức có nghĩa

有意水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有意水準
有意水準(危険率) ゆーいすいじゅん(きけんりつ)
mức độ đáng kể( tỉ lệ rủi ro)
有意 ゆうい
ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
有意義 ゆういぎ
có ý nghĩa; đáng giá; có ích