有料
ゆうりょう「HỮU LIÊU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phải trả chi phí
広範囲
にわたる
情報源
を
有料
で
提供
する
Cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng có chi phí .

Từ trái nghĩa của 有料
有料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有料
有料の ゆうりょうの
mất tiền.
有料特急 ゆうりょうとっきゅう
Tàu Nhanh có thu phí
有料道路 ゆうりょうどうろ
con đường có thu lệ phí
有料駐車場 ゆうりょうちゅうしゃじょう
Bãi đỗ xe phải trả phí
有料老人ホーム ゆーりょーろーじんホーム
viện dưỡng lão có trả phí
有料道路自動料金収受システム ゆーりょーどーろじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn