有料の
ゆうりょうの「HỮU LIÊU」
Mất tiền.

有料の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有料の
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
有料特急 ゆうりょうとっきゅう
Tàu Nhanh có thu phí