有料道路自動料金収受システム
ゆーりょーどーろじどーりょーきんしゅーじゅシステム
Thu phí điện tử
有料道路自動料金収受システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有料道路自動料金収受システム
自動料金収受システム じどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
ノンストップ自動料金収受システム ノンストップじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
有料道路 ゆうりょうどうろ
con đường có thu lệ phí
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn