自動料金収受システム
じどーりょーきんしゅーじゅシステム
Thu phí điện tử
自動料金収受システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動料金収受システム
ノンストップ自動料金収受システム ノンストップじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
有料道路自動料金収受システム ゆーりょーどーろじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
料金徴収所 りょうきんちょうしゅうしょ
nơi thu thuế qua đường.
収受 しゅうじゅ
sự thu nhận
自動システム保護 じどうシステムほご
bảo vệ hệ thống tự động
自動資料作成支援システム じどうしりょうさくせいしえんシステム
ADCAS