Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有明体操競技場
体操競技 たいそうきょうぎ
sự thi đấu thể dục dụng cụ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
体操場 たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
団体競技 だんたいきょうぎ
thể thao đội
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
体操 たいそう
môn thể dục; bài tập thể dục.