Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
みぞ みぞ
rãnh
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
臨み のぞみ
thử thách
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.