Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
みぞ みぞ
rãnh
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
神のみぞ知る かみのみぞしる
chỉ có chúa mới biết
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
臨み のぞみ
thử thách
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng