Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有栖川有栖
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
幽栖 ゆうせい
sống một cuộc sống yên tĩnh trong sự tách biệt ra khỏi từ những khối lượng (khối)
栖息 せいそく
sống ở; sống
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa