Các từ liên quan tới 有機エレクトロルミネッセンス
エレクトロルミネッセンス エレクトロルミネッセンス
điện phát quang
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
有機 ゆうき
hữu cơ.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
有機膜 ゆーきまく
màng hữu cơ
有機米 ゆうきまい
gạo hữu cơ