Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有機合成薬品工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.
合成薬 ごうせいやく
synthetic drug
合成化学工業 ごうせいかがくこうぎょう
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
有機合成化学 ゆうきごうせいかがく
hóa hữu cơ tổng hợp
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương