有機水銀
ゆうきすいぎん「HỮU KI THỦY NGÂN」
☆ Danh từ
Thủy ngân hữu cơ

有機水銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有機水銀
有機水銀中毒 ゆうきすいぎんちゅうどく
sự trúng độc thủy ngân hữu cơ
有機水銀化合物 ゆうきすいぎんかごうぶつ
hóa học organomercury (đề cập đến việc nghiên cứu các hợp chất kim loại hữu cơ có chứa thủy ngân)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.