Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有永政幸
幸有る さちある
sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
政府所有 せいふしょゆう
thuộc sở hữu của chính phủ
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.