Các từ liên quan tới 有珠山サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium