Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有理型関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
有理関数 ゆうりかんすう
hàm hợp lý
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ
固有関数 こゆうかんすう
hàm số đặc trưng
関数型プログラミング かんすうがたプログラミング
lập trình chức năng
関数原型 かんすうげんけい
nguyên mẫu hàm