有理型
ゆーりがた「HỮU LÍ HÌNH」
Hàm phân hình
有理型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有理型
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
有理 ゆうり
rational (number or function)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
有限型 ゆうげんがた
loại hữu hạn
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ