Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
生有 しょうう
khoảnh khắc khi chúng sinh được sinh ra ở một nơi nào đó
有生 うしょう ゆうせい
có sự sống
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống