Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有秋台西
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.