耶蘇会
やそかい ヤソかい「DA TÔ HỘI」
☆ Danh từ
Dòng Tên (một dòng tu của Giáo hội Công giáo có trụ sở tại Roma)

耶蘇会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耶蘇会
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶蘇教 やそきょう ヤソきょう
Thiên chúa giáo
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát