有職
ゆうしょく ゆうそく「HỮU CHỨC」
☆ Danh từ
Có nghề nghiệp; đang được tuyển dụng

Từ trái nghĩa của 有職
有職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有職
有職者 ゆうしょくしゃ
thuê người
固有職員 こゆうしょくいん
nhân viên đặc biệt
有職料理 ゆうそくりょうり
ẩm thực tiệc dựa trên món ăn của giới quý tộc thời heian
有職故実 ゆうそくこじつ
được diễn tả bằng thơ kỹ trong những cách dùng hoặc những thực hành (của) sân hoặc những gia đình quân đội
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.