Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有職 ゆうしょく ゆうそく
có nghề nghiệp; đang được tuyển dụng
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
有職者 ゆうしょくしゃ
thuê người
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
有理 ゆうり
rational (number or function)
管理職 かんりしょく
quản lý