Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有衆
ゆうしゅう
những vô số
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
衆 しゅう しゅ
công chúng.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
七衆 しちしゅ
bảy chúng đệ tử của Phật
町衆 まちしゅう
important local businessemen (in the Muromachi period), local leaders
「HỮU CHÚNG」
Đăng nhập để xem giải thích