有衆
ゆうしゅう「HỮU CHÚNG」
☆ Danh từ
Những vô số; những người

有衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有衆
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
衆 しゅう しゅ
công chúng.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
衆評 しゅうひょう
dư luận, công luận
多衆 たしゅう
số đông