Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀幸作
幸有る さちある
sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有効作用 ゆうこうさよう
hoạt động có hiệu quả (vật lý)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
年賀状作成ソフト ねんがじょうさくせいソフト
phần mềm tạo bưu thiếp