Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有近真澄
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
真近い しんちかい
khoảng cách về mặt thời gian, không gian nhỏ
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
bầu trời trong trẻo (thường dùng trong thơ ca, văn học, nghệ thuật)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真近点離角 しんきんてんりかく
dị thường thực sự
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.